Có 2 kết quả:
投标 tóu biāo ㄊㄡˊ ㄅㄧㄠ • 投標 tóu biāo ㄊㄡˊ ㄅㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bid
(2) to make a tender
(2) to make a tender
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đấu thầu, đấu giá
Từ điển Trung-Anh
(1) to bid
(2) to make a tender
(2) to make a tender
Bình luận 0